Phi Vũ
New member
AI ngày càng chứng tỏ khả năng vượt trội — từ việc giải bài thi CFA cấp độ cao trong vài phút đến việc thực hiện nhiều nhiệm vụ chuyên môn. Điều này đặt ra câu hỏi: trí tuệ là gì, và làm sao chúng ta đo lường, so sánh giữa con người và mô hình ngôn ngữ lớn (LLM)?
Các dạng trí tuệ khác nhau có thể cho thấy AI sở hữu một số khía cạnh nhưng thiếu những khía cạnh khác. Khi con người dùng AI để làm việc, điều đó có lợi hay làm suy giảm trí tuệ của con người? Một số người khuyên tẩy chay AI để tránh sa sút nhận thức, nhưng ngay cả khi từ chối dùng AI thì không có gì đảm bảo trí tuệ con người sẽ vượt trội hơn AI.
Một cách phân chia đơn giản là hai loại lớn của trí tuệ: trí tuệ vận hành (operational intelligence) và trí tuệ cải tiến (improvement intelligence). Trí tuệ vận hành là khả năng điều hành quy trình để đạt kết quả như mong đợi. Trí tuệ cải tiến là khả năng biến đổi, làm cho điều gì đó tốt hơn — có thể là cải tiến khiêm tốn hoặc bùng nổ theo cấp số nhân. Ví dụ, chỉnh sửa một thủ tục là cải tiến khiêm tốn; thiết kế lại kiến trúc hay tạo động lực mới cho quy trình có thể là cải tiến lớn.
Trong não người có thể hình dung tồn tại "tường" và "hành trình" của trí tuệ: những điểm nguồn tạo ra trí tuệ và các con đường đưa tới chúng. Điểm đến có thể giống nhau, nhưng chất lượng các chuyến đi — cách tiếp cận — quyết định loại trí tuệ xuất hiện. Đường truyền tuyến tính thường cho trí tuệ vận hành, trong khi các hành trình phi tuyến hoặc lan tỏa dẫn tới trí tuệ cải tiến, đặc biệt là cải tiến theo cấp số nhân.
Tương tự, thông tin bên ngoài không chỉ được diễn giải thô sơ mà kết quả còn phụ thuộc vào chất lượng các hành trình xử lý. Thông tin được xử lý theo đường tuyến tính có thể chỉ sinh ra trí tuệ vận hành; chỉ khi có các relay phức tạp, thông tin mới dẫn tới cải tiến lớn.
Trí tuệ là nền tảng cho sự tồn tại và sinh tồn: nó liên quan đến nuôi dưỡng, sinh sản, phẩm giá và vai trò chuyên môn. Trong xã hội con người, có mối tương quan rõ ràng giữa trí tuệ và phẩm giá; giáo dục và đào tạo cao thường đem lại quyền lợi và phúc lợi tương ứng. Nhưng có trí tuệ không đảm bảo có quyền lợi hay điều kiện sống tử tế — nhiều người vẫn sống dưới mức phẩm giá dù có năng lực.
AI đã xuất hiện và thể hiện năng lực song song với nhiều khía cạnh trí tuệ vận hành của con người. Nó cũng có mặt trong trí tuệ cải tiến ở mức độ nhất định và thậm chí đóng góp vào các cải tiến lớn trong những lĩnh vực như cấu trúc protein hay khám phá thuốc. AI có thể cắt giảm đáng kể khối lượng lao động của con người; năng suất nhiều ngành đã và đang được hỗ trợ bởi AI, đồng nghĩa một phần giá trị trước đây gắn với trí tuệ con người có thể dịch chuyển sang các hệ thống AI.
Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) thể hiện độ nhạy ngôn ngữ rất cao — có thể nói LLM có nhận thức mạnh về ngôn ngữ. Nếu ngôn ngữ là một phần quan trọng của nhận thức con người, thì phần này có thể được dùng làm thước đo so sánh với phạm vi tiếp cận của AI. Dù ngôn ngữ của con người phức tạp hơn ở nhiều khía cạnh (suy nghĩ nội tâm, nghe, đọc, viết, ký hiệu, ca hát...), LLM vẫn đạt hiệu quả cao trên nhiều tác vụ ngôn ngữ.
Ngay cả khi LLM được cho là không có ý thức hay cảm giác, khả năng cung cấp trí tuệ khiến chúng có tác động thực tế tới phẩm giá, quyền lợi và phúc lợi con người. Vì vậy, việc đo lường cơ chế trí tuệ trong não — đặc biệt các relay và hành trình cho trí tuệ vận hành và cải tiến — trở thành nhiệm vụ quan trọng trong thời đại này. Những phép đo ấy có thể giúp xác định và bảo vệ quyền lợi con người khi AI tiếp tục lan tỏa.
Một phòng thí nghiệm chuyên về nghiên cứu trí tuệ con người, tập trung vào việc hiểu và đo lường các relay/hành trình trí tuệ, đồng thời theo dõi tầm với của LLM và những tiến triển của chúng, có thể đóng vai trò then chốt. Phòng thí nghiệm đó sẽ giúp chúng ta biết được AI đang tiến tới đâu, các loại trí tuệ nào bị thay thế, và cách điều chỉnh chính sách để bảo vệ phẩm giá và phúc lợi con người.
Gần đây (báo cáo CNBC ngày 24/9/2025) cho biết AI có thể vượt qua cấp độ khó nhất của kỳ thi CFA chỉ trong vài phút, trong khi con người thường cần khoảng 1.000 giờ ôn luyện trong nhiều năm để đạt được. Thực tế này càng làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về tiêu chuẩn đo lường trí tuệ và chiến lược đối phó khi AI tiếp tục mở rộng khả năng trong các lĩnh vực truyền thống của chuyên môn con người.
Nguồn: https://www.datasciencecentral.com/human-intelligence-research-lab-to-rank-llms/
AI, trí tuệ và những câu hỏi cơ bản
Trên thực tế, nếu AI có thể vượt qua kỳ thi CFA Level III trong vài phút và nhiều người vẫn khẳng định AI không có trí tuệ, thì ta cần định nghĩa lại khái niệm trí tuệ như thế nào. Việc vượt qua một kỳ thi đòi hỏi năng lực rõ ràng — vậy tại sao AI đạt được điều đó mà vẫn bị coi là "không thông minh"?Các dạng trí tuệ khác nhau có thể cho thấy AI sở hữu một số khía cạnh nhưng thiếu những khía cạnh khác. Khi con người dùng AI để làm việc, điều đó có lợi hay làm suy giảm trí tuệ của con người? Một số người khuyên tẩy chay AI để tránh sa sút nhận thức, nhưng ngay cả khi từ chối dùng AI thì không có gì đảm bảo trí tuệ con người sẽ vượt trội hơn AI.
Một cách phân chia đơn giản là hai loại lớn của trí tuệ: trí tuệ vận hành (operational intelligence) và trí tuệ cải tiến (improvement intelligence). Trí tuệ vận hành là khả năng điều hành quy trình để đạt kết quả như mong đợi. Trí tuệ cải tiến là khả năng biến đổi, làm cho điều gì đó tốt hơn — có thể là cải tiến khiêm tốn hoặc bùng nổ theo cấp số nhân. Ví dụ, chỉnh sửa một thủ tục là cải tiến khiêm tốn; thiết kế lại kiến trúc hay tạo động lực mới cho quy trình có thể là cải tiến lớn.
Trong não người có thể hình dung tồn tại "tường" và "hành trình" của trí tuệ: những điểm nguồn tạo ra trí tuệ và các con đường đưa tới chúng. Điểm đến có thể giống nhau, nhưng chất lượng các chuyến đi — cách tiếp cận — quyết định loại trí tuệ xuất hiện. Đường truyền tuyến tính thường cho trí tuệ vận hành, trong khi các hành trình phi tuyến hoặc lan tỏa dẫn tới trí tuệ cải tiến, đặc biệt là cải tiến theo cấp số nhân.
Tương tự, thông tin bên ngoài không chỉ được diễn giải thô sơ mà kết quả còn phụ thuộc vào chất lượng các hành trình xử lý. Thông tin được xử lý theo đường tuyến tính có thể chỉ sinh ra trí tuệ vận hành; chỉ khi có các relay phức tạp, thông tin mới dẫn tới cải tiến lớn.
Trí tuệ là nền tảng cho sự tồn tại và sinh tồn: nó liên quan đến nuôi dưỡng, sinh sản, phẩm giá và vai trò chuyên môn. Trong xã hội con người, có mối tương quan rõ ràng giữa trí tuệ và phẩm giá; giáo dục và đào tạo cao thường đem lại quyền lợi và phúc lợi tương ứng. Nhưng có trí tuệ không đảm bảo có quyền lợi hay điều kiện sống tử tế — nhiều người vẫn sống dưới mức phẩm giá dù có năng lực.
AI đã xuất hiện và thể hiện năng lực song song với nhiều khía cạnh trí tuệ vận hành của con người. Nó cũng có mặt trong trí tuệ cải tiến ở mức độ nhất định và thậm chí đóng góp vào các cải tiến lớn trong những lĩnh vực như cấu trúc protein hay khám phá thuốc. AI có thể cắt giảm đáng kể khối lượng lao động của con người; năng suất nhiều ngành đã và đang được hỗ trợ bởi AI, đồng nghĩa một phần giá trị trước đây gắn với trí tuệ con người có thể dịch chuyển sang các hệ thống AI.
Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) thể hiện độ nhạy ngôn ngữ rất cao — có thể nói LLM có nhận thức mạnh về ngôn ngữ. Nếu ngôn ngữ là một phần quan trọng của nhận thức con người, thì phần này có thể được dùng làm thước đo so sánh với phạm vi tiếp cận của AI. Dù ngôn ngữ của con người phức tạp hơn ở nhiều khía cạnh (suy nghĩ nội tâm, nghe, đọc, viết, ký hiệu, ca hát...), LLM vẫn đạt hiệu quả cao trên nhiều tác vụ ngôn ngữ.
Ngay cả khi LLM được cho là không có ý thức hay cảm giác, khả năng cung cấp trí tuệ khiến chúng có tác động thực tế tới phẩm giá, quyền lợi và phúc lợi con người. Vì vậy, việc đo lường cơ chế trí tuệ trong não — đặc biệt các relay và hành trình cho trí tuệ vận hành và cải tiến — trở thành nhiệm vụ quan trọng trong thời đại này. Những phép đo ấy có thể giúp xác định và bảo vệ quyền lợi con người khi AI tiếp tục lan tỏa.
Một phòng thí nghiệm chuyên về nghiên cứu trí tuệ con người, tập trung vào việc hiểu và đo lường các relay/hành trình trí tuệ, đồng thời theo dõi tầm với của LLM và những tiến triển của chúng, có thể đóng vai trò then chốt. Phòng thí nghiệm đó sẽ giúp chúng ta biết được AI đang tiến tới đâu, các loại trí tuệ nào bị thay thế, và cách điều chỉnh chính sách để bảo vệ phẩm giá và phúc lợi con người.
Gần đây (báo cáo CNBC ngày 24/9/2025) cho biết AI có thể vượt qua cấp độ khó nhất của kỳ thi CFA chỉ trong vài phút, trong khi con người thường cần khoảng 1.000 giờ ôn luyện trong nhiều năm để đạt được. Thực tế này càng làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về tiêu chuẩn đo lường trí tuệ và chiến lược đối phó khi AI tiếp tục mở rộng khả năng trong các lĩnh vực truyền thống của chuyên môn con người.
Nguồn: https://www.datasciencecentral.com/human-intelligence-research-lab-to-rank-llms/
Bài viết liên quan