Tấn công chuỗi cung ứng phần mềm và cách phòng ngừa

Love AI

New member
Một báo cáo mới của Blackduck cảnh báo chuỗi cung ứng phần mềm đang trở thành mặt trận tấn công mới, khiến một sự cố đơn lẻ có thể gây hậu quả lớn. Dưới đây là số liệu chính, rủi ro liên quan tới GenAI và các bước thực tế để gia cố phòng thủ.

B6NxKTBisnjaGUQL3xi5xT-970-80.jpg


Chuỗi cung ứng phần mềm — toàn bộ mạng lưới thành phần, công cụ và quy trình dùng để phát triển, xây dựng và phân phối phần mềm — đang trở thành bề mặt tấn công phổ biến. Tin tặc lợi dụng lỗ hổng ở bất kỳ khâu nào để vượt qua các hàng rào bảo mật truyền thống và thu được lợi ích lớn từ một lần xâm nhập duy nhất.

Báo cáo chính và số liệu nổi bật​

Báo cáo "Navigating Software Supply Chain Risk in a Rapid-Release World" của công ty an toàn ứng dụng Blackduck dựa trên khảo sát 540 lãnh đạo an ninh phần mềm. Kết quả cho thấy tới 65% tổ chức gặp ít nhất một cuộc tấn công chuỗi cung ứng trong 12 tháng gần nhất.

Các loại sự cố thường gặp​

  • Phụ thuộc độc hại trong thư viện hoặc gói (30%)
  • Lỗ hổng chưa được vá (28%)
  • Khai thác zero-day (27%)
  • Chèn mã độc vào quy trình build/CI/CD (14%)

Tốc độ áp dụng Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) trong phát triển phần mềm càng làm tình hình phức tạp. Blackduck ghi nhận ~95% tổ chức đang dùng công cụ AI (đặc biệt là ChatGPT) cho phát triển, nhưng các quy trình kiểm chứng chưa theo kịp: chỉ khoảng 24% tổ chức kiểm tra mã do AI sinh ra về rủi ro bản quyền, giấy phép, bảo mật hoặc chất lượng.

Rủi ro từ mã do AI tạo gồm việc vô tình đưa vào mã các tài sản có bản quyền, lộ khóa API hoặc bí mật nhúng sẵn, và tiềm ẩn lỗi an ninh khó phát hiện nếu không có kiểm tra kỹ lưỡng.

Cách gia cố phòng thủ​

  1. Ưu tiên tuân thủ (compliance-first): báo cáo cho thấy tổ chức dùng ít nhất bốn loại kiểm soát tuân thủ xử lý lỗ hổng nghiêm trọng nhanh hơn (54% so với 45%).
  2. Triển khai giám sát liên tục và tự động: giám sát thủ công định kỳ (khoảng 36% hiện nay) được xem là không đủ; giám sát tự động liên tục hiệu quả hơn nhiều.
  3. Quét phụ thuộc và duy trì SBOM: lập và cập nhật danh sách thành phần phần mềm (SBOM), quét phụ thuộc để phát hiện thư viện độc hại hoặc lỗi đã biết.
  4. Kiểm định mã do AI sinh ra: thiết lập quy trình kiểm tra bản quyền, giấy phép, bảo mật và chất lượng cho mã do công cụ AI tạo.
  5. Quản lý bí mật nghiêm ngặt: thay đổi và quay vòng khóa API, dùng kho bí mật, tránh lưu thông tin nhạy cảm trong mã nguồn hoặc gói phát hành.
  6. Tự động hóa vá lỗi và playbook ứng phó: chuẩn hóa quy trình phản hồi, tự động áp patch nơi có thể để giảm thời gian phơi nhiễm.
  7. Đào tạo nhà phát triển và tích hợp bảo mật vào CI/CD: Shift-left security — tích hợp quét, kiểm thử và kiểm chứng ngay từ giai đoạn phát triển.

Doanh nghiệp nên bắt đầu bằng việc đánh giá tình trạng chuỗi cung ứng hiện có, xây dựng SBOM, tăng cường giám sát tự động và áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro cho mã do AI sinh ra. Kết hợp tuân thủ, tự động hóa và quy trình phản ứng rõ ràng sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ từ các tấn công chuỗi cung ứng.
 
Back
Top